Inox 316 Là Gì?
Inox 316 là một loại thép niken crom Austenit có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép niken crom khác. Loại thép không gỉ này là lý tưởng cho các ứng dụng có liên quan đến việc tiếp xúc với chất ăn mòn hóa học, cũng như môi trường biển. Vậy inox 316 là gì? Ưu điểm và ứng dụng của nó như thế nào? Nó khác biệt như thế nào so với inox 304. Tất cả sẽ được giải đáp ngay sau đây.
Inox 316 là gì?
Inox 316 hay thép không gỉ Austenit là nhóm inox lớn nhất và chiếm khoảng 66% tổng sản lượng inox. Thép không gỉ Austenit được cấu tạo từ niken, mangan và nitơ. Dòng 300 của thép Austenit là hợp kim crom-niken và là nhóm thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất.
Loại 316 thường được biết đến là loại thép bền, sạch, dễ chế tạo, dễ hàn và có độ hoàn thiện tốt. Nó có rất nhiều lợi ích khác nhau đến nỗi mặc dù inox 306 có chi phí cao hơn một chút, nhưng nó có tuổi thọ hoạt động khá lâu, điều đó có nghĩa là nó có thể tiết kiệm cho các công ty một khoản tiền lớn trong tương lai.
Inox 316L và 316H
- Loại 316L là phiên bản carbon thấp của Loại 316 giúp giảm thiểu lượng mưa cacbua và được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng hàn. 316L cũng là một loại thép không gỉ tuyệt vời cho các mục đích sử dụng ở nhiệt độ và độ ăn mòn cao, đó là lý do tại sao nó rất phổ biến để sử dụng trong các công trình xây dựng và biển.
- Inox 316H có lượng cacbon cao của Hợp kim 316 được phát triển để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao. Nó có độ bền cao ở những môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của inox 316
Có rất nhiều lợi ích của Thép không gỉ 316 và chúng bao gồm những lợi ích sau:
- Chịu được nhiệt độ cao hơn inox 304
- Nó có khả năng hàn và gia công dễ dàng
- Chống ăn mòn tốt
- Cấu trúc Austenit mang lại độ dẻo dai tuyệt vời, ngay cả trong nhiệt độ lạnh
- Được coi là có khả năng chống nước, chống thấm và chống axit tốt
- Khả năng chống lại hóa chất ăn mòn như axit axetic, axit sunfuric và lưu huỳnh cũng như nhiều hóa chất và dung môi công nghiệp. Những loại hóa chất xử lý ăn mòn này được sử dụng để tạo ra nhiều loại sản phẩm bao gồm mực, vải dệt, hóa chất nhiếp ảnh, giấy, hàng dệt, cao su và chất tẩy trắng.
- Khả năng chống nứt và rỗ tốt hơn: Thép không gỉ 316 giảm nguy cơ nứt do ăn mòn do áp suất, cải thiện khả năng chống rỗ và bảo vệ tốt hơn.
Các ứng dụng của thép không gỉ 316
Inox 316 được sử dụng trong nhiều ứng dụng và môi trường khác nhau, bao gồm các ví dụ sau:
- Các bề mặt, thiết bị và dụng cụ sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường clorua
- Ghế và thiết bị phòng thí nghiệm
- Tấm, lan can và các vật dụng trang trí kiến trúc ven biển
- Phụ kiện thuyền
- Hộp đựng hóa chất, kể cả để vận chuyển
- Lò xo
- Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy để tránh nhiễm sắt cho sản phẩm, cụ thể là loại 316 được sử dụng rộng rãi trong máy giấy.
- Van và máy bơm
- Thiết bị dược phẩm, thiết bị hóa chất tổng hợp, thiết bị y tế
- Thiết bị công nghiệp xử lý hóa chất quá trình ăn mòn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như mực, vải dệt, chất tẩy trắng, hóa chất nhiếp ảnh và cao su
- Cấy ghép y tế, bao gồm ghim, đinh vít và bộ phận cấy ghép chỉnh hình như thay thế toàn bộ hông và đầu gối.
Sự khác biệt giữa inox loại 304 và inox loại 316:
Khi nhìn vào hai loại thép này, cả hai đều có bề ngoài giống nhau và có thành phần hóa học tương đương nhau. Cả hai đều chống gỉ và ăn mòn tốt, đồng thời mang lại độ bền cao hơn.
Giống:
- Cả hai loại inox 304 và inox 316 đều dễ dàng hàn và gia công
- Cả hai loại đều không có từ tính
Khác:
- Inox 304 được tạo thành từ 18% crom, inox 316 chứa 17% crom
- Inox 304 không chứa dấu vết của molypden, inox 316 chứa 2.1% molypden
Sự khác biệt lớn nhất giữa các lớp là molypden là được thêm vào inox loại 316 để tăng khả năng chống ăn mòn và rỗ.
Xem thêm thông tin và bảng giá các sản phẩm dịch vụ khác: